Có 2 kết quả:
棕繩 zōng shéng ㄗㄨㄥ ㄕㄥˊ • 棕绳 zōng shéng ㄗㄨㄥ ㄕㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rope of palm fiber
(2) coir (coconut fiber)
(2) coir (coconut fiber)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rope of palm fiber
(2) coir (coconut fiber)
(2) coir (coconut fiber)
Bình luận 0